Có 2 kết quả:
韵尾 yùn wěi ㄩㄣˋ ㄨㄟˇ • 韻尾 yùn wěi ㄩㄣˋ ㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the rhyming part of a syllable
(2) in a Chinese syllable, the medial vowel plus final consonant (if any)
(2) in a Chinese syllable, the medial vowel plus final consonant (if any)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the rhyming part of a syllable
(2) in a Chinese syllable, the medial vowel plus final consonant (if any)
(2) in a Chinese syllable, the medial vowel plus final consonant (if any)
Bình luận 0